Thực đơn
Thuyền_rồng_tại_Đại_hội_Thể_thao_châu_Á_2022_–_200m_Nữ Kết quảThứ hạng | Đội | Thời gian | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | Indonesia | 50.357 | CK |
2 | Thái Lan | 51.740 | CK |
3 | CHDCND Triều Tiên | 52.464 | BK |
4 | Singapore | 52.927 | BK |
5 | Hàn Quốc | 53.261 | BK |
Thứ hạng | Đội | Thời gian | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | Trung Quốc | 54.171 | CK |
2 | Myanmar | 56.115 | BK |
3 | Hồng Kông | 57.842 | BK |
4 | Ma Cao | 58.382 | BK |
Thứ hạng | Đội | Thời gian | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | Myanmar | 56.639 | CK |
2 | Singapore | 56.852 | CK |
3 | CHDCND Triều Tiên | 57.092 | CK |
4 | Hàn Quốc | 57.129 | MF |
5 | Hồng Kông | 58.432 | MF |
6 | Ma Cao | 59.035 | MF |
Thứ hạng | Đội | Thời gian |
---|---|---|
1 | Hàn Quốc | 57.927 |
2 | Hồng Kông | 58.813 |
3 | Ma Cao | 1:00.190 |
Thứ hạng | Đội | Thời gian |
---|---|---|
Trung Quốc | 53.804 | |
Indonesia | 54.464 | |
Thái Lan | 55.200 | |
4 | Myanmar | 56.207 |
5 | Singapore | 56.304 |
6 | CHDCND Triều Tiên | 56.367 |
Thực đơn
Thuyền_rồng_tại_Đại_hội_Thể_thao_châu_Á_2022_–_200m_Nữ Kết quảLiên quan
Thuyền nhân Việt Nam Thuyền trưởng Phillips Thuyền nhân Thuyền nhân (phim) Thuyền và biển Thuyền giấy Thuyền rồng tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 – 500m Nữ Thuyền buồm Thuyền buồm tại Thế vận hội Mùa hè 2016 Thuyền thúngTài liệu tham khảo
WikiPedia: Thuyền_rồng_tại_Đại_hội_Thể_thao_châu_Á_2022_–_200m_Nữ https://web.archive.org/web/20231006205227/https:/... https://web.archive.org/web/20231006205452/https:/... https://www.hangzhou2022.cn/En/ https://info.hangzhou2022.cn/en/results/dragon-boa... https://info.hangzhou2022.cn/en/results/dragon-boa...